Có 3 kết quả:
假子 jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ • 甲子 jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ • 甲紫 jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adopted son
(2) stepson
(2) stepson
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
gentian violet
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0