Có 3 kết quả:

假子 jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ甲子 jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ甲紫 jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ

1/3

jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) adopted son
(2) stepson

Bình luận 0

jiǎ zǐ ㄐㄧㄚˇ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

gentian violet

Bình luận 0